• Thông dụng

    Động từ.

    To cover up, to suppress, to hush up
    báo chí phản động thường bưng bít sự thật
    reactionary papers usually suppress facts
    mọi tin tức đều bị bưng bít
    all news was suppressed; there was a complete black-out of news

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X