• Thông dụng

    Tính từ

    Unstable
    cuộc sống bấp bênh
    an unstable life
    địa vị bấp bênh
    an unstable position
    tấm ván bấp bênh
    the board was unstable on its support
    Uncertain
    thu hoạch bấp bênh
    an uncertain income
    Wavering, staggering, unsettled
    bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu sản
    the unsettled nature of the petty bourgeoisie
    Danh từ
    See-saw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X