• Thông dụng

    Sudden, unexpected, unforeseen
    cuộc gặp gỡ bất ngờ
    an unexpected encounter
    đợi cho địch đến gần rồi bất ngờ nổ súng
    to wait until the enemy comes near then open up suddenly
    bất ngờ trời đổ mưa
    all of a sudden, it poured

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accidental
    contingent profit
    fortuitous
    incidental
    unexpect
    unexpected

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    windfall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X