• Thông dụng

    Tính từ

    Flickering
    ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya
    the torches flickered in the late night
    Crescendo then diminuendo
    tiếng trống bập bùng
    the tomtom sounded crescendo then diminuendo
    tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng
    the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment
    bập bập bùng
    incessantly crescendo and diminuendo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X