• Thông dụng

    Động từ

    To break
    bẻ ra làm đôi
    to break into half
    To fold
    bẻ cổ áo
    to fold down a collar
    To pinion
    bẻ quặt hai tay ra đằng sau
    to pinion someone's arms
    To refute
    lẽ không bẻ được
    an argument impossible to refute
    bẻ hành bẻ tỏi
    to raise all kinds of objection

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X