• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bath
    bath tub
    piscina
    swimming pool

    Giải thích VN: Một bể hoặc một lòng chảo nhân tạo, thường bằng tông, kim loại hoặc nhựa dùng để bơi, [[lặn. ]]

    Giải thích EN: A tank or artificial basin, usually of concrete, metal, or plastic, used for swimming and diving.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    soaking tank

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X