• Thông dụng

    Động từ

    To be bluntly outspoken, to talk back bluntly
    giọng từ tốn không bốp chát
    to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way
    tính hay bốp chát sống vui tính thẳng thắn
    to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X