• Thông dụng

    Động từ

    To strengthen, to foster, to increase
    bồi bổ sức lực
    to foster one's strength
    bồi bổ kiến thức
    to increase one's knowledge
    Trong thi đua chúng ta phải đồng thời bồi bổ lực lượng tinh thần của quần chúng
    In the emulation movement, the masses' strength and spirit must be fostered

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X