-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
auxiliary storage
Giải thích VN: Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy tính như đĩa cứng, đĩa mềm, băng từ.
external memory
Giải thích VN: Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy tính như đĩa cứng, đĩa mềm, băng từ.
external storage
Giải thích VN: Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy tính như đĩa cứng, đĩa mềm, băng từ.
external storage (equipment)
Giải thích VN: Là phương tiện lưu trữ dữ liệu ngoài bộ nhớ trong máy tính như đĩa cứng, đĩa mềm, băng từ.
external store
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ