• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sequencer

    Giải thích VN: Một thiết bị khí hay điện tử dùng để khởi động một [[chuỗi. ]]

    Giải thích EN: A mechanical or electronic device that starts a sequence..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X