• Thông dụng

    Động từ.

    To dig up, to scratch up
    bới khoai
    to dig up potato, to lift potatoes
    bới lạc
    to dig up groundnuts, to lift groundnuts
    bới rác tìm mồi
    chickens scratch garbage for food, chickens scratch about in the heap of garbage
    bới hầm sập cứu người bị nạn
    to dig up casualties from a crumbled shelter
    To pick holes in (someone's coat)
    bới xấu nhau
    to pick holes in one another's coat
    To abuse, to call (someone's) bad name
    bới bèo ra bọ
    to make trouble (by picking holes in someone's coat)
    bới lông tìm vết
    to take pains in picking holes in others' coats

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X