• Thông dụng

    Tính từ.

    Shaggy
    tóc bờm xờm quá tai
    a shaggy head of hair covering the ears
    chiếc xe ngụy trang bờm xờm
    a car with a shaggy camouflage of leaves

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X