• Thông dụng

    Tính từ

    Flagging, flaccid
    hai chân bủn rủn không bước được
    his two legs flagging, he could hardly walk
    sợ bủn rủn cả chân tay
    to have one's limbs flaccid out of fear
    bủn rủn cả người đói
    to have one's whole body flagging from hunger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X