• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    actinograph

    Giải thích VN: Một thiết bị đo nhật xạ được trang bị biểu đồ ghi lại các kết quả [[đo. ]]

    Giải thích EN: An actinometer that is equipped to record its measurements.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X