• Thông dụng

    Danh từ.
    Commando, ranger

    Động từ

    To spring a surprise attack
    quân ta biệt kích vào thành phố
    our troops sprang a surprise attack on the city
    đề phòng địch biệt kích
    to guard against enemy surprise attacks

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    commando

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X