• Thông dụng

    Tính từ.

    Pessimistic.
    thái độ bi quan
    a pessimistic attitude
    nhìn đời bằng cặp mắt bi quan
    to have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eye
    tình hình rất bi quan
    the situation was pessimistic, the situation was critical
    chủ nghĩa bi quan
    pessimism

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pessimistic
    sự đánh giá bi quan về thời gian ( đồ mạng)
    pessimistic time estimate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X