• Thông dụng

    Danh từ.

    Bladder
    bong bóng
    a fish bladder
    bong bóng lợn
    a pig bladder
    Balloon
    chiếc bong bóng hồng
    a pink balloon
    Bubble
    thổi bong bóng phòng
    to blow soap bubbles

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    balloon
    bubble
    kiểm tra bong bóng
    bubble test
    sự kiểm tra rỉ bằng bong bóng phòng
    soap bubble test
    bulb
    bong bóng chứa chất lắng
    sediment bulb

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    blister
    bubble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X