-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plenum chamber
Giải thích VN: Một khoang trong đó áp lực không khí bên trong lớn hơn áp lực không khí bên ngoài; khí được ép đi vào thông qua một đường [[ống. ]]
Giải thích EN: A compartment in which the interior air pressure is higher than the exterior air pressure; air is forced into this chamber for slow distribution through ducts.
ventilating chamber
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ