• Thông dụng

    Danh từ

    Rake
    kéo bừa
    to draw a rake
    đóng bừa cải tiến
    to make improved rakes

    Động từ.

    To rake
    cày sâu bừa kỹ
    to plough deep and rake carefully

    Tính từ.

    Topsy-turvy
    giấy bỏ bừa trong ngăn kéo
    papers are topsy-turvy in the drawer
    Rash, easy-going, (at) random
    không hiểu chớ trả lời bừa
    when one is not clear, one should not give any rash answer
    tự ý làm bừa không chờ mệnh lệnh
    to act rashly on one's own without waiting for instructions
    bắn bừa
    to shoot at random

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X