• Thông dụng

    Danh từ
    Roofed hammock, palanquin, palankeen
    Stretcher

    Động từ

    To carry on a stretcher
    cáng anh thương binh về trạm quân y
    to carry a wounded soldier to a military infirmary
    To take charge of, to assume the responsibility for
    một mình cáng được công việc của mấy người
    to take charge alone of the job of some

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X