• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    self-contained

    Giải thích VN: Của một chiếc máy, hoàn thiện, hoạt động độc lập với các máy hay bộ phận [[khác. ]]

    Giải thích EN: Of a machine, complete in itself; operating independently of other machines, systems, or power sources.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X