• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    validity

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    active
    trở nên hiệu lực
    to be become active
    availability
    become effective
    competent
    efficient
    enabled
    tín hiệu báo hiệu lực
    enabled page fault
    powerful
    to be valid

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    available
    coming into effect
    hold
    take effect (to...)
    to be operative
    valid
    hiệu lực đến
    valid until
    di chúc hiệu lực
    valid will
    hộ chiếu hiệu lực
    valid passport
    hợp đồng hiệu lực
    valid contract
    thời gian hiệu lực
    valid period
    văn kiện chứng minh hiệu lực
    valid documentation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X