-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
negotiable
- chứng khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable securities
- chứng từ có thể chuyển nhượng
- negotiable document
- phiếu kho có thể chuyển nhượng
- negotiable warehouse receipt
- phiếu khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable bill
- phiếu khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable instrument
- vận đơn có thể chuyển nhượng
- negotiable bill of lading
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- negotiable insurance policy
transferable
- chứng khoán có thể chuyển nhượng
- transferable instrument
- chứng khoán có thể chuyển nhượng
- transferable securities
- cổ phiếu có thể chuyển nhượng được
- transferable share
- thư tín dụng có thể chuyển nhượng (transeferable letter of credit)
- transferable L/C
- thư tín dụng có thể chuyển nhượng và chia cắt
- transferable and divisible credit
- tiền gửi có thể chuyển nhượng được
- transferable deposit
- tín dụng chuyển nhượng, có thể chuyển nhượng
- transferable credit
- trái phiếu có thể chuyển nhượng
- transferable bond
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- transferable insurance policy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ