• Thông dụng

    Danh từ,
    public works; civil engineering

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    main sewer
    portal

    Giải thích VN: Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy lớn, vỹ [[đại. ]]

    Giải thích EN: A door, gate, or entranceway, especially when on a grand or monumental scale..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    public works
    dự án công chính
    public works project
    main port
    majority element

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    equity
    justice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X