• Thông dụng

    Danh từ

    Trap (nói khái quát)
    bắt thú rừng bằng cạm bẫy
    to trap wild game
    mật thám chăng cạm bẫy khắp nơi
    the secret police laid traps everywhere

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X