• Thông dụng

    Danh từ

    Trap, snare, pitfall
    chim sa vào bẫy
    the bird was caught in a snare
    du kích gài bẫy khắp rừng
    the guerillas set traps everywhere in the woods
    bẫy chông
    a spike-trap
    bị sa bẫy cảnh sát
    to fall into a police trap

    Động từ

    To trap, to snare, to ensnare, to entrap
    đốt đèn để bẫy bướm
    to light lamps and snare butterflies
    bẫy người vào tròng
    to ensnare somebody

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X