• Thông dụng

    Động từ

    To warn, to serve a strong warning on
    trừng trị tên kẻ cắp này để cảnh cáo những tên khác
    to punish this thief as a warning to others; to make an example of this thief
    cảnh cáo một cán bộ phạm khuyết điểm
    to serve a strong warning on a cadre having committed mistakes

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    warning
    lỗi cảnh cáo
    warning error
    thiết bị cảnh cáo
    warning device
    warning beep bip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X