• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    aquity share
    common dividend
    common share
    thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
    primary earnings per (common) share
    common stock
    cổ phiếu thường được xếp hạng
    classified common stock
    cổ phiếu thường được xếp hạng
    classified common stock (My)
    quỹ cổ phiếu thường
    common stock fund
    thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
    net income per share of common stock
    tương đương cổ phiếu thường
    common stock equivalent
    tỷ số cổ phiếu thường
    common stock ratio
    tỷ sổ cổ phiếu thường
    common stock ratio
    equities
    thị trường cổ phiếu thường
    equities market
    equity share
    junior shares
    ordinary share
    cổ phiếu thường ưu đãi
    preferred ordinary share
    ordinary stock
    simple share

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X