• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pulse column

    Giải thích VN: Cột phân tích hoặc chiết suất trong đó gây xung động cho những chuyển động nhanh biên độ nhỏ nhằm nâng cao tỷ lệ chiết [[suất. ]]

    Giải thích EN: A separation or extraction process column in which a rapid motion of relatively short amplitude is pulsed through the column contents to give improved extraction rates.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X