-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
agger
Giải thích VN: Một công trình bằng đất cũng được sử dụng làm đường, được xây dựng theo kiểu kè bờ dốc thoai [[thoải. ]]
Giải thích EN: Earthwork serving as a road, usually raised with sloping embankments.
groin
Giải thích VN: Vật cản được xây giữa đất liền và biển hoặc bờ sông để bảo vệ đất liền khỏi xói mòn hoặc sự hoạt động của cát, ngoài ra còn có một số chức năng khác. Còn gọi là: GROYNE, JETTY BREAKWATER, WING [[DAM. ]]
Giải thích EN: An obstruction built out from land into the ocean or a riverbank to protect the land from erosion and sand movements, among other functions. Also, GROYNE, JETTY BREAKWATER, WING DAM.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ