• Thông dụng

    Heartfelt.
    Tình yêu chân thành
    Heartfelt love.
    Chân thành cảm ơn
    To express heartfelt thanks, to thanks from the bottom of one's heart.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bona fide
    hành động chân thành
    bona fide action

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X