• Thông dụng

    Danh từ

    Key, key-like thing
    tra chìa vào khoá
    to insert a key in a lock

    Động từ

    To stretch out, to extend, to show, to produce
    chìa tay ra đón ai
    to extend one's hand to greet someone
    chìa cho xem tấm thẻ
    to show one's card
    To jut out, to protrude
    ban công chìa ra ngoài đường
    the balcony juts out over the road

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X