• Thông dụng

    Lock.
    To lock the door.
    Turn off.
    Khoá vòi nước lại
    To turn off the water tap.
    Close.
    Khoá sổ
    To close a list.
    Lock.
    Khoá an toàn
    A safety lock.
    Key
    Khoá mật
    A cipher key, a coding key.
    Buckle.
    Khoá thắt lưng
    A belt buckle.
    Term, course, round (of examinations).
    Khoá học
    A course of study.
    Ra ứng cử một khoá nưã
    To run for another term.
    Quốc hội khoá bốn
    The fourth National Assembly.
    Như khoá sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X