• Thông dụng

    Tính từ

    Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatable...
    cái giừơng ngay giữa phòng chướng lắm
    how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!
    câu nói nghe rất chướng
    how unpalatable that statement !
    ăn mặc lố lăng chướng cả mắt
    such excentric clothing is a real eyesore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X