• Thông dụng

    Động từ.

    To race
    chạy đua với thời gian đắp xong con đê trước mùa mưa
    to race against time and finish building the dyke before the flood season
    chạy đua trang
    an arms race

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    compete
    competitive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X