• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    upstream

    Giải thích VN: Một phần của dòng xử chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ [[lọc. ]]

    Giải thích EN: That section of a process stream that has yet to flow into the specific unit or system, as in proceeding upstream to a distillation column or to a refinery.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X