-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
upstream
Giải thích VN: Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ [[lọc. ]]
Giải thích EN: That section of a process stream that has yet to flow into the specific unit or system, as in proceeding upstream to a distillation column or to a refinery.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ