• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    manjak or manjack

    Giải thích VN: Một loại asphaltite tìm thấy đặc biệt Barbados; được sử dụng trong vec-ni cho việc bảo vệ [[cáp. ]]

    Giải thích EN: A type of asphaltite found especially in Barbados; used in varnishes and for insulating cables.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X