-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
polyacetal
Giải thích VN: Một chất dẻo cứng, dai, trơn được chế tạo từ sự trùng hợp fomanđêhyt; được sử dụng thay thế cho kim loại. Giống CHẤT DẺO [[AXETAT. ]]
Giải thích EN: A hard, tough, slippery plastic that is derived from the polymerization of formaldehyde; used as a metal substitute. Also, ACETAL RESIN.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ