• Thông dụng

    Tính từ

    Half-light, twilight
    trời vừa chập choạng tối
    it was twilight
    ánh sáng chập choạng của hoàng hôn
    the half-light of dusk
    Unsteady, tottering
    những bước đi chập choạng của người
    the unsteady steps of the blind
    đi chập choạng trong đêm tối
    to totter in the dark, to grope one's way in the dark
    con dơi bay chập choạng
    the bat flies unsteadily

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X