• Thông dụng

    Danh từ
    chặp
    chặp

    Động từ

    To fasten together, to twist together
    chập hai sợi dây buộc cho chắc
    to fasten together two strings for more solidity
    sợi chỉ xe chập ba
    a thread made of three strands twisted together, a three-strand thread
    sợi len chập bốn
    four-ply wool thread
    To put in direct contact (electric wire); to tangle (a watch hairspring..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X