• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    flare

    Giải thích VN: Sự nở ra hoặc làm dày lên xung quanh một đầu của vật thể hình trụ hoặc hình [[cầu. ]]

    Giải thích EN: An expansion or thickening around an end of a cylindrical or spherical body, such as the base of a rocket.

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    flared

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X