• Thông dụng

    Động từ

    To huddle, to concentrate, to gather
    chụm chân nhảy
    to gather one's feet for a jump
    mấy cái đầu cùng chụm vào nhau
    their heads huddled together
    đạn bắn rất chụm
    the fire was concentrated
    To feed (firewood) to fire
    chụm thêm một thanh củi
    to feed another piece of firewood
    chụm lửa
    to light a fire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X