• Thông dụng

    Động từ & tính từ

    To take the initiative, to have the sense of initiative
    phát huy tính chủ động
    to raise the sense of initiative
    giành được thế chủ động trên chiến trường
    to gain initiative in combat
    hãy chủ động trong mọi công tác
    take the initiative in all work
    dạng chủ động
    the active voice
    proactive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X