• Thông dụng

    Elder, person belonging to one's parents' generation
    ông ấy bậc cha chú của tôi
    he ranks with people of my parents' generation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X