-
Thông dụng
Danh từ
Fighting line, front line, front
- giữ vững chiến tuyến
- to hold firm to the fighting line
- chiến tranh cài răng lược không phân rõ chiến tuyến
- a dovetailing sawtoothshaped war with no clear-cut front line
- thành lập một chiến tuyến chống đế quốc Mỹ
- to set up an anti-US imperialism front in the world
- đấu tranh trên chiến tuyến vắnhoa
- to fight on the cultural front
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ