• Thông dụng

    Danh từ

    Như chuồn chuồn
    phận mỏng cánh chuồn
    a precarious lot

    Động từ

    To make oneself scarce, to hop it
    chuồn cửa sau
    to hop it through the back door
    To move stealthily
    bọn buôn lậu chuồn hàng đi
    the smugglers stealthily moved off their goods

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    decamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X