-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pilot-line operation
Giải thích VN: Bước đầu tiên của dây chuyền sản xuất một sản phẩm mới, thường được sản xuất với qui mô nhỏ, trong đó hệ thống sản xuất được phân tích điều chỉnh và hợp lí [[hóa. ]]
Giải thích EN: The initial production-line manufacturing of a new product or item, usually on a small production scale, during which production methods are analyzed, adjusted, and streamlined.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ