• Thông dụng

    Agglutinate.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    agglutinant
    agglutinate
    agglutination
    agglutinative
    bind
    binding
    chất dính kết
    binding material
    khả năng dính kết của vôi
    lime binding capacity
    lực dính kết
    binding power
    than dính kết
    binding coal
    vật liệu dính kết
    binding material
    caking
    than dính kết
    caking coal
    than không dính kết
    non-caking coal
    caking coal
    than không dính kết
    non-caking coal
    cherry coal
    clammy
    close-burning coal
    cohesion
    diện tích dính kết
    area of cohesion
    sự dính kết
    cohesion strength
    cohesive
    không dính kết
    non-cohesive
    năng lượng dính kết
    cohesive energy
    đất dính kết
    cohesive soil
    đất không dính kết rời rạc
    non cohesive soil
    đất không dính kết tơi
    non cohesive soil
    đất không dính kết xốp
    non cohesive soil
    hitched
    sintering coal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    agglutinate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X