-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
direct current
- bỏ dòng một chiều
- direct-current erase
- bộ ghép dòng một chiều
- DCC (direct-current coupler)
- bộ ghép dòng một chiều
- direct-current coupler (DCC)
- bộ nguồn dòng một chiều
- direct-current power supply
- dòng một chiều điện áp cao
- High Voltage Direct Current (HVDC)
- dòng một chiều điện áp cao
- high-voltage direct current
- mạch dòng một chiều
- direct-current circuit
- rơle dòng một chiều
- direct-current relay
- vôn-dòng một chiều
- VDC (volts-direct current)
- vôn-dòng một chiều
- volts-direct current (VDC)
- điện trở dòng một chiều
- Direct Current Resistance (DCR)
unidirectional current
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ