• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rated flow

    Giải thích VN: 1. tốc độ dòng chảy tại đó một mạch hay ống được thiết kế vận hành. 2. tốc độ hoạt động bình [[thường. ]]

    Giải thích EN: 1. the flow rate at which a vessel or pipe is designed to operate.the flow rate at which a vessel or pipe is designed to operate.2. the normal operating rate.the normal operating rate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X